Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
洞庭 dòng tíng
ㄉㄨㄥˋ ㄊㄧㄥˊ
1
/1
洞庭
dòng tíng
ㄉㄨㄥˋ ㄊㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(tên một cái hồ bên Trung Quốc)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bồi tộc thúc Hình bộ thị lang Diệp cập trung thư Giả xá nhân Chí du Động Đình kỳ 5 - 陪族叔刑部侍郎曄及中書賈舍人至遊洞庭其五
(
Lý Bạch
)
•
Cố nhân trùng cửu nhật cầu quất thư trung hí tặng - 故人重九日求橘書中戲贈
(
Vi Ứng Vật
)
•
Đăng Nhạc Dương lâu - 登嶽陽樓
(
Trần Tú Viên
)
•
Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行
(
Hồ Thiên Du
)
•
Nhạc Dương lâu ký - 岳陽樓記
(
Phạm Trọng Yêm
)
•
Phong phàm quá hồ, kính dụng Lã tiên “Lãng ngâm phi quá Động Đình hồ” chi cú - 風帆過湖敬用呂仙朗吟飛過洞庭湖之句
(
Phan Huy Ích
)
•
Sở trung - 楚中
(
Trịnh Hoài Đức
)
•
Tặng Vi thất tán Thiện - 贈韋七贊善
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống Lương Lục tự Động Đình sơn - 送梁六自洞庭山
(
Trương Duyệt
)
•
Tương quân - 湘君
(
Khuất Nguyên
)
Bình luận
0